Có 2 kết quả:
月光隐遁 yuè guāng yǐn dùn ㄩㄝˋ ㄍㄨㄤ ㄧㄣˇ ㄉㄨㄣˋ • 月光隱遁 yuè guāng yǐn dùn ㄩㄝˋ ㄍㄨㄤ ㄧㄣˇ ㄉㄨㄣˋ
yuè guāng yǐn dùn ㄩㄝˋ ㄍㄨㄤ ㄧㄣˇ ㄉㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to live in hiding
(2) living as a recluse
(3) to hide from the world
(2) living as a recluse
(3) to hide from the world
Bình luận 0
yuè guāng yǐn dùn ㄩㄝˋ ㄍㄨㄤ ㄧㄣˇ ㄉㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to live in hiding
(2) living as a recluse
(3) to hide from the world
(2) living as a recluse
(3) to hide from the world
Bình luận 0